|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chữ số
| [chữ số] | | | cipher; numeral; figure | | | Chữ số A Rập | | Arabic numeral; cipher | | | Chữ số La Mã | | Roman numeral | | | Số có bốn / năm chữ số | | Four-figure/five-figure number |
Cipher, numeral, figure chữ số A Rập Arabic numeral (figure), cipher chữ số La Mã Roman numeral (figure)
|
|
|
|